So sánh: Furycube F75, Furycube F75 S

So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Furycube F75
1.454.000 ₫
Furycube F75 S
1.454.000 ₫
Thông số cơ bản
Profile Profile Bình thường (Normal) Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục Layout size 75% 75%
Chế độ kết nối Connection modes 3-mode 3-mode
Đèn nền phím Backlight LED RGB, mạch xuôi (south) LED RGB, mạch xuôi (south)
Pin Battery 8.000 mAh - 8.000 mAh 8.000 mAh
Keycap & Switch
Switch Switches
Kiểu dáng keycap Keycap profile Cherry Cherry
Chất liệu keycap Keycap material PBT -
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch Hot-swap
Dễ tháo lắp Quick disassembly
Có núm xoay Knob
Có màn hình Screen
Có badge Badge
Tùy chỉnh phím Key remapping Phần mềm riêng Phần mềm riêng
Thiết kế và kết cấu
Công thái học Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ Typing angle - -
Cách lắp ráp Mounting Case: Gasket mount Case: Gasket mount
Công nghệ sơn Coloring Sơn điện di (E-coated) Sơn điện di (E-coated)
Vật liệu thân vỏ Case material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu thân trên Top case material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu thân dưới Bottom case material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu của plate Plate material PC -
Vật liệu bảng mạch PCB material - -
Dài × rộng (mm) Length × width - -
Chiều cao (mm) Height - -
Khối lượng Weight - -
Thông số cơ bản
Profile / Profile
Bình thường (Normal)
Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục / Layout size
75%
75%
Chế độ kết nối / Connection modes
3-mode
3-mode
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, mạch xuôi (south)
LED RGB, mạch xuôi (south)
Pin / Battery
8.000 mAh - 8.000 mAh
8.000 mAh
Keycap & Switch
Kiểu dáng keycap / Keycap profile
Cherry
Cherry
Chất liệu keycap / Keycap material
PBT
-
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch / Hot-swap
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Có badge / Badge
Tùy chỉnh phím / Key remapping
Phần mềm riêng
Phần mềm riêng
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics
Thẳng truyền thống
Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
-
-
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Gasket mount
Case: Gasket mount
Công nghệ sơn / Coloring
Sơn điện di (E-coated)
Sơn điện di (E-coated)
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu của plate / Plate material
PC
-
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
-
Dài × rộng (mm) / Length × width
-
-
Chiều cao (mm) / Height
-
-
Khối lượng / Weight
-
-