So sánh: Kataaa Model VI, Kataaa Model VI (3-mode)

So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Kataaa Model VI
720.000 ₫
Kataaa Model VI (3-mode)
720.000 ₫
Thông số cơ bản
Profile Profile Bình thường (Normal) Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục Layout size 65% 65%
Chế độ kết nối Connection modes USB Type-C 3-mode
Đèn nền phím Backlight Không LED Không LED
Pin Battery - -
Keycap & Switch
Switch Switches
Kiểu dáng keycap Keycap profile Cherry Cherry
Chất liệu keycap Keycap material ABS -
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch Hot-swap
Dễ tháo lắp Quick disassembly
Có núm xoay Knob
Có màn hình Screen
Có badge Badge
Tùy chỉnh phím Key remapping Không Không
Thiết kế và kết cấu
Công thái học Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ Typing angle 4,5° / 9° -
Cách lắp ráp Mounting Case: Gasket mount Case: Gasket mount
Công nghệ sơn Coloring - -
Vật liệu thân vỏ Case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu thân trên Top case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu thân dưới Bottom case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu của plate Plate material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu bảng mạch PCB material - -
Dài × rộng (mm) Length × width Dài: 330
Rộng: 164
Dài: 330
Rộng: 164
Chiều cao (mm) Height Trước: 17
Sau: 28
Trước: 17
Sau: 28
Khối lượng Weight 770 g -
Thông số cơ bản
Profile / Profile
Bình thường (Normal)
Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục / Layout size
65%
65%
Chế độ kết nối / Connection modes
USB Type-C
3-mode
Đèn nền phím / Backlight
Không LED
Không LED
Pin / Battery
-
-
Keycap & Switch
Switch / Switches

Kataaa Model VI

Kataaa Model VI (3-mode)

Kiểu dáng keycap / Keycap profile
Cherry
Cherry
Chất liệu keycap / Keycap material
ABS
-
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch / Hot-swap
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Có badge / Badge
Tùy chỉnh phím / Key remapping
Không
Không
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics
Thẳng truyền thống
Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
4,5° / 9°
-
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Gasket mount
Case: Gasket mount
Công nghệ sơn / Coloring
-
-
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu của plate / Plate material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
-
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 330
Rộng: 164
Dài: 330
Rộng: 164
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 17
Sau: 28
Trước: 17
Sau: 28
Khối lượng / Weight
770 g
-