So sánh: Keychron K10 Max, Keychron K10 Max (Non Hot-swap)

So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Thông số cơ bản
Profile Profile Bình thường (Normal) Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục Layout size 100% 100%
Chế độ kết nối Connection modes 3-mode 3-mode
Đèn nền phím Backlight LED RGB, mạch xuôi (south) LED RGB, mạch xuôi (south)
Pin Battery 4.000 mAh - 4.000 mAh 4.000 mAh
Keycap & Switch
Switch Switches
Kiểu dáng keycap Keycap profile OSA OSA
Chất liệu keycap Keycap material PBT -
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch Hot-swap
Dễ tháo lắp Quick disassembly
Có núm xoay Knob
Có màn hình Screen
Có badge Badge
Tùy chỉnh phím Key remapping QMK/VIA QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ Typing angle 3.43º / 7.26º / 10.06º -
Cách lắp ráp Mounting - -
Công nghệ sơn Coloring - -
Vật liệu thân vỏ Case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu thân trên Top case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu thân dưới Bottom case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu của plate Plate material Thép (Steel) -
Vật liệu bảng mạch PCB material - -
Dài × rộng (mm) Length × width Dài: 447.37
Rộng: 139.82
Dài: 447.37
Rộng: 139.82
Chiều cao (mm) Height Trước: 32.9
Sau: 40.1
Trước: 32.9
Sau: 40.1
Khối lượng Weight 1.530 g -
Thông số cơ bản
Profile / Profile
Bình thường (Normal)
Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục / Layout size
100%
100%
Chế độ kết nối / Connection modes
3-mode
3-mode
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, mạch xuôi (south)
LED RGB, mạch xuôi (south)
Pin / Battery
4.000 mAh - 4.000 mAh
4.000 mAh
Keycap & Switch
Kiểu dáng keycap / Keycap profile
OSA
OSA
Chất liệu keycap / Keycap material
PBT
-
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch / Hot-swap
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Có badge / Badge
Tùy chỉnh phím / Key remapping
QMK/VIA
QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics
Thẳng truyền thống
Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
3.43º / 7.26º / 10.06º
-
Cách lắp ráp / Mounting
-
-
Công nghệ sơn / Coloring
-
-
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu của plate / Plate material
Thép (Steel)
-
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
-
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 447.37
Rộng: 139.82
Dài: 447.37
Rộng: 139.82
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 32.9
Sau: 40.1
Trước: 32.9
Sau: 40.1
Khối lượng / Weight
1.530 g
-