So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Keychron K11 Max 2.490.000 ₫ |
Keychron K11 Max (RGB) 2.490.000 ₫ |
Keychron K11 Max (RGB, Hot-swap) 2.490.000 ₫ |
Profile Profile | Mỏng (Low-profile) | Bình thường (Normal) | Bình thường (Normal) |
Kích thước bố cục Layout size | 65% | 65% | 65% |
Chế độ kết nối Connection modes | 3-mode | 3-mode | 3-mode |
Đèn nền phím Backlight | LED Trắng, mạch ngược (north) | LED RGB, mạch ngược (north) | LED RGB, mạch ngược (north) |
Pin Battery | 2.000 mAh - 2.000 mAh | 2.000 mAh | 2.000 mAh |
Switch Switches | |||
Kiểu dáng keycap Keycap profile | LSA | LSA | LSA |
Chất liệu keycap Keycap material | PBT | - | - |
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS |
Dễ thay switch Hot-swap | |||
Dễ tháo lắp Quick disassembly | |||
Có núm xoay Knob | |||
Có màn hình Screen | |||
Có badge Badge | |||
Tùy chỉnh phím Key remapping | QMK/VIA | QMK/VIA | QMK/VIA |
Công thái học Ergonomics | Cong cánh bướm (Alice) | Thẳng truyền thống | Thẳng truyền thống |
Độ nghiêng khi gõ Typing angle | 3.33º / 4.7º / 7.54º | - | - |
Cách lắp ráp Mounting | - | - | - |
Công nghệ sơn Coloring | - | - | - |
Vật liệu thân vỏ Case material | Nhựa (Plastic) | - | - |
Vật liệu thân trên Top case material | Nhựa (Plastic) | - | - |
Vật liệu thân dưới Bottom case material | Nhựa (Plastic) | - | - |
Vật liệu của plate Plate material | - | - | - |
Vật liệu bảng mạch PCB material | - | - | - |
Dài × rộng (mm) Length × width |
Dài: 346 Rộng: 115 |
Dài: 346 Rộng: 115 |
Dài: 346 Rộng: 115 |
Chiều cao (mm) Height |
Trước: 17 Sau: 29 |
Trước: 17 Sau: 29 |
Trước: 17 Sau: 29 |
Khối lượng Weight | 520 g | - | - |
Keychron K11 Max
Keychron K11 Max (RGB)
Keychron K11 Max (RGB, Hot-swap)