So sánh

Keychron K15 Max
Giá từ 2.300.000 ₫
Keychron K15 Max (RGB)
Giá đang được cập nhật
Keychron K15 Max (RGB, Hot-swap)
Giá đang được cập nhật

Keychron K15 Max

Keychron K15 Max (RGB)

Keychron K15 Max (RGB, Hot-swap)

Thông số cơ bản
Profile / Profile Mỏng (Low-profile) Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn
Kích thước bố cục / Layout size 75% 75% 75%
Chế độ kết nối / Connection modes 3-mode 3-mode 3-mode
Đèn nền phím / Backlight LED Trắng, mạch ngược (north) LED RGB, mạch ngược (north) LED RGB, mạch ngược (north)
Pin / Battery 2.000 mAh 2.000 mAh 2.000 mAh
Keycap & Switch
Switch / Switches
Kiểu dáng keycap / Keycap profile LSA LSA LSA
Chất liệu keycap / Keycap material PBT PBT PBT
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Có thể thay switch dễ / Hot-swap
Hỗ trợ ball-catch / Ball-catch
Có núm xoay / Knob
Có màn hình tích hợp / Display
Có badge / Badge
Lập trình lại phím / Key remapping QMK/VIA QMK/VIA QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics Cong cánh bướm (Alice) Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Góc nghiêng mặt phím / Typing angle 2.7º / 3.9º / 6.1º 2.7º / 3.9º / 6.1º 2.7º / 3.9º / 6.1º
Cách lắp ráp / Mounting - - -
Công nghệ sơn / Coloring - - -
Vật liệu thân vỏ / Case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic)
Vật liệu phần trên / Top case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic)
Vật liệu phần dưới / Bottom case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic)
Vật liệu của plate / Plate material - - -
Vật liệu bảng mạch / PCB material - - -
Kích thước / Size Dài: 370 mm
Rộng: 143 mm
Chiều cao mặt trước: 17 mm
Chiều cao mặt sau: 22 mm
Dài: 370 mm
Rộng: 143 mm
Chiều cao mặt trước: 17 mm
Chiều cao mặt sau: 22 mm
Dài: 370 mm
Rộng: 143 mm
Chiều cao mặt trước: 17 mm
Chiều cao mặt sau: 22 mm
Khối lượng / Weight 700 g 700 g 700 g
Xem nơi mua
2.300.000 ₫
Tìm trên Shopee
Giá đang cập nhật
Tìm trên Shopee
Giá đang cập nhật