So sánh: Keychron K2 HE, Keychron K2 HE Special Edition

So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Keychron K2 HE
3.350.000 ₫
Keychron K2 HE Special Edition
3.350.000 ₫
Thông số cơ bản
Profile Profile Bình thường (Normal) Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục Layout size 75% 75%
Chế độ kết nối Connection modes 3-mode 3-mode
Đèn nền phím Backlight LED RGB, mạch ngược (north) LED RGB, mạch ngược (north)
Pin Battery 4.000 mAh - 4.000 mAh 4.000 mAh
Keycap & Switch
Switch Switches
Kiểu dáng keycap Keycap profile OSA OSA
Chất liệu keycap Keycap material PBT -
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch Hot-swap
Dễ tháo lắp Quick disassembly
Có núm xoay Knob
Có màn hình Screen
Có badge Badge
Tùy chỉnh phím Key remapping QMK/VIA QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ Typing angle 5.3° -
Cách lắp ráp Mounting Case: Double-gasket mount Case: Double-gasket mount
Công nghệ sơn Coloring - -
Vật liệu thân vỏ Case material Nhôm (Aluminum) Nhôm (Aluminum)
Gỗ (Wood)
Vật liệu thân trên Top case material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu thân dưới Bottom case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu của plate Plate material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu bảng mạch PCB material - -
Dài × rộng (mm) Length × width Dài: 316.4
Rộng: 126.7
Dài: 316.4
Rộng: 126.7
Chiều cao (mm) Height Trước: 30.2
Sau: 40.7
Trước: 30.2
Sau: 40.7
Khối lượng Weight 980 g -
Thông số cơ bản
Profile / Profile
Bình thường (Normal)
Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục / Layout size
75%
75%
Chế độ kết nối / Connection modes
3-mode
3-mode
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, mạch ngược (north)
LED RGB, mạch ngược (north)
Pin / Battery
4.000 mAh - 4.000 mAh
4.000 mAh
Keycap & Switch
Switch / Switches
Kiểu dáng keycap / Keycap profile
OSA
OSA
Chất liệu keycap / Keycap material
PBT
-
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch / Hot-swap
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Có badge / Badge
Tùy chỉnh phím / Key remapping
QMK/VIA
QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics
Thẳng truyền thống
Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
5.3°
-
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Double-gasket mount
Case: Double-gasket mount
Công nghệ sơn / Coloring
-
-
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Nhôm (Aluminum)
Gỗ (Wood)
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu của plate / Plate material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
-
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 316.4
Rộng: 126.7
Dài: 316.4
Rộng: 126.7
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 30.2
Sau: 40.7
Trước: 30.2
Sau: 40.7
Khối lượng / Weight
980 g
-