So sánh
Keychron K4 HEGiá đang được cập nhật |
Keychron K4 HE Special EditionGiá đang được cập nhật |
|
Thông số cơ bản |
||
Profile / Profile | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Kích thước bố cục / Layout size | 96% | 96% |
Chế độ kết nối / Connection modes | 3-mode | 3-mode |
Đèn nền phím / Backlight | LED RGB, mạch ngược (north) | LED RGB, mạch ngược (north) |
Pin / Battery | 4.000 mAh | 4.000 mAh |
Keycap & Switch |
||
Switch / Switches | ||
Kiểu dáng keycap / Keycap profile | Cherry | OSA |
Chất liệu keycap / Keycap material | PBT | PBT |
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS | ||
Tính năng & Tiện ích |
||
Có thể thay switch dễ / Hot-swap | ||
Hỗ trợ ball-catch / Ball-catch | ||
Có núm xoay / Knob | ||
Có màn hình tích hợp / Display | ||
Có badge / Badge | ||
Lập trình lại phím / Key remapping | QMK/VIA | QMK/VIA |
Thiết kế và kết cấu |
||
Công thái học / Ergonomics | Thẳng truyền thống | Thẳng truyền thống |
Góc nghiêng mặt phím / Typing angle | 5° / 8° / 11° | 5° / 8° / 11° |
Cách lắp ráp / Mounting | Case: Double-gasket Mount | Case: Double-gasket Mount |
Công nghệ sơn / Coloring | - | - |
Vật liệu thân vỏ / Case material | Nhôm (Aluminum) | Gỗ (Wood) |
Vật liệu phần trên / Top case material | Nhôm (Aluminum) | Nhôm (Aluminum) |
Vật liệu phần dưới / Bottom case material | Nhựa (Plastic) | Nhựa (Plastic) |
Vật liệu của plate / Plate material | Nhôm (Aluminum) | Nhôm (Aluminum) |
Vật liệu bảng mạch / PCB material | - | - |
Kích thước / Size |
Dài: 373.2 mm Rộng: 126.2 mm Chiều cao mặt trước: 31 mm Chiều cao mặt sau: 40.3 mm |
Dài: 377.1 mm Rộng: 126.4 mm Chiều cao mặt trước: 31.7 mm Chiều cao mặt sau: 40.9 mm |
Khối lượng / Weight | 1.090 g | 1.066 g |
Tìm trên Shopee Giá đang cập nhật |
Tìm trên Shopee Giá đang cập nhật |