So sánh

Keychron K8 Max
2.390.000 đ
Keychron K8 Max (RGB)
Giá đang cập nhật
Keychron K8 Max (Hot-swap)
Giá đang cập nhật

Keychron K8 Max

Keychron K8 Max (RGB)

Keychron K8 Max (Hot-swap)

Keychron K8 Max (Hot-swap, Aluminum)

Thông số cơ bản
Profile / Profile Profile thường Profile thường Profile thường Profile thường
Kích thước bố cục / Layout size 80% 80% 80% 80%
Chế độ kết nối / Connection modes 3-mode 3-mode 3-mode 3-mode
Đèn nền phím / Backlight LED Trắng, mạch xuôi LED RGB, mạch xuôi LED RGB, mạch xuôi LED RGB, mạch xuôi
Pin / Battery - - - -
Keycap & Switch
Switch / Switches - - - -
Kiểu dáng keycap / Keycap profile OSA OSA OSA OSA
Chất liệu keycap / Keycap material PBT PBT PBT PBT
Keycap riêng cho Mac / Keycaps for Mac
Tính năng & Tiện ích
Đổi switch dễ dàng / Hot-swap
Sử dụng cơ chế ball-catch / Ball-catch
Núm xoay / Knob
Màn hình tích hợp / Display
Có badge / Badge
Lập trình lại chức năng phím / Key remapping QKM/VIA QKM/VIA QKM/VIA Không
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Góc nghiêng mặt phím / Typing angle 3.4º / 7.7º / 10.7º 3.4º / 7.7º / 10.7º 3.4º / 7.7º / 10.7º 3.4º / 7.7º / 10.7º
Phương pháp lắp ráp / Mounting - - - -
Phương pháp sơn / Coloring - - - -
Vật liệu vỏ ngoài / Case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần trên / Top case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic)
Vật liệu phần dưới / Bottom case material Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic) Nhựa (Plastic)
Vật liệu của plate / Plate material - - - -
Vật liệu của bảng mạch / PCB material - - - -
Kích thước / Size - - - -
Khối lượng / Weight - - - -

So sánh

So sánh