So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
MonsGeek M1 V5 Contour Lines 2.590.000 ₫ |
MonsGeek M1 V5 (VIA) 2.590.000 ₫ |
Profile Profile | Bình thường (Normal) | Bình thường (Normal) |
Kích thước bố cục Layout size | 75% | 75% |
Chế độ kết nối Connection modes | 3-mode | 3-mode |
Đèn nền phím Backlight | LED RGB, mạch xuôi (south) | LED RGB, mạch xuôi (south) |
Pin Battery | 8.000 mAh - 8.000 mAh | 8.000 mAh |
Switch Switches | ||
Kiểu dáng keycap Keycap profile | Cherry | Cherry |
Chất liệu keycap Keycap material | PBT | - |
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS |
Dễ thay switch Hot-swap | ||
Dễ tháo lắp Quick disassembly | ||
Có núm xoay Knob | ||
Có màn hình Screen | ||
Có badge Badge | ||
Tùy chỉnh phím Key remapping | Phần mềm riêng | QMK/VIA |
Công thái học Ergonomics | Thẳng truyền thống | Thẳng truyền thống |
Độ nghiêng khi gõ Typing angle | - | - |
Cách lắp ráp Mounting | Case: Gasket mount, Switch: Plate mount | Case: Gasket mount, Switch: Plate mount |
Công nghệ sơn Coloring | - | - |
Vật liệu thân vỏ Case material | Nhôm (Aluminum) | - |
Vật liệu thân trên Top case material | Nhôm (Aluminum) | - |
Vật liệu thân dưới Bottom case material | Nhôm (Aluminum) | - |
Vật liệu của plate Plate material | PC | - |
Vật liệu bảng mạch PCB material | - | - |
Dài × rộng (mm) Length × width |
Dài: 333 Rộng: 146 |
Dài: 333 Rộng: 146 |
Chiều cao (mm) Height | Sau: 32.6 | Sau: 32.6 |
Khối lượng Weight | 1.750 g | - |
MonsGeek M1 V5 Contour Lines
MonsGeek M1 V5 (VIA)