Keycap
Kiểu dáng keycap
/
Keycap profile
OSA
Chất liệu keycap
/
Keycap material
-
Có keycap cho macOS
/
Keycaps for macOS
Tính năng
Dễ thay switch
/
Hot-swap
Tùy chỉnh phím
/
Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím
/
Backlight
LED RGB, mạch ngược (north)
Dễ tháo lắp
/
Quick disassembly
Phần cứng
Công nghệ sơn
/
Coloring
-
Cách lắp ráp
/
Mounting
Switch: Plate mount, Case: Tray mount
Vật liệu thân vỏ
/
Case material
Nhôm (Aluminum)
Gỗ (Wood)
Vật liệu thân trên
/
Top case material
-
Vật liệu thân dưới
/
Bottom case material
-
Vật liệu của plate
/
Plate material
-
Vật liệu bảng mạch
/
PCB material
-
Các thành phần khác
/
Other components
Foam tiêu âm
PET film
Silicone gasket
Số đo
Dài × rộng (mm)
/
Length × width
Dài: 444.6
Rộng: 129.2
Chiều cao (mm)
/
Height
Trước: 32.94
Sau: 39.52
Khối lượng
/
Weight
1.310 g
Độ nghiêng khi gõ
/
Typing angle
-
Một số thông số có thể được tổng hợp từ các phiên bản của sản phẩm. Giá trị “-” biểu
thị thông tin chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Nội dung có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ
đặc tính kỹ thuật. Bạn nhớ tham khảo thêm tài liệu chính thức từ nhà sản xuất để có thông
tin chính xác nhất.