Keychron
Thông số cơ bản
Profile | Profile thường |
Layout | 96% |
Kết nối | - |
Pin | 4.000 mAh |
Keycap | OSA Profile , PBT |
Switch |
|
Mua bàn phím Keychron V5 Max
Đối với các sàn thương mại điện tử, giá có thể còn thấp hơn nữa sau khi áp mã.
Nơi bán | Giá tham khảo | Link |
---|---|---|
Keychron V5 Max | ||
Shopee | 3.090.000 đ | Mua tại Shopee |
Giá trị "-" thể hiện thông tin hiện đang chưa rõ, hoặc đang được cập nhật.
Keycap
Kiểu dáng keycap
/ Keycap profile
Kiểu dáng và chiều cao của keycap, ảnh hưởng đến cảm giác gõ, âm thanh và thẩm mỹ. Mỗi profile có cách bố trí chiều cao và góc nghiêng khác nhau giữa các hàng phím. |
OSA |
Chất liệu keycap
/ Keycap material
Chất liệu được sử dụng để sản xuất keycap, ảnh hưởng đến cảm giác gõ, âm thanh và độ bền của chúng. |
PBT |
Keycap riêng cho Mac
/ Keycaps for Mac
Bàn phím đi kèm với các keycap dành riêng cho macOS như phím Command (⌘), Option (⌥) và các biểu tượng đặc trưng của Apple. Lưu ý: Điều này không liên quan tới việc tương thích với macOS. Hầu như mọi bàn phím đều hỗ trợ macOS. |
Tính năng
Đổi switch dễ dàng
/ Hot-swap
Thay switch dễ dàng bằng dụng cụ gỡ switch (switch puller), phân biệt với loại bàn phím có switch bị hàn chặt vào bảng mạch (soldered switches). |
|
Lập trình lại chức năng phím
/ Key remapping
Cho phép lập trình lại chức năng của các phím theo nhu cầu cá nhân. Thường là chỉnh tổ hợp phím, macro... thông qua phần mềm hoặc firmware tích hợp như QMK. |
QKM/VIA |
Đèn nền phím
/ Backlight
Tính năng chiếu sáng dưới các phím, giúp dễ dàng sử dụng trong điều kiện thiếu sáng và tăng tính thẩm mỹ cho bàn phím. |
LED RGB, mạch xuôi |
Núm xoay
/ Knob
Núm xoay thường dùng để điều chỉnh các chức năng như tăng/giảm âm lượng, chuyển bài hát hoặc các tác vụ tùy chỉnh khác, tùy thuộc vào phần mềm hỗ trợ hoặc firmware. |
|
Màn hình tích hợp
/ Display
Màn hình trên bàn phím thường hiển thị trạng thái hệ thống, thông tin cá nhân hóa (tên, GIF), hoặc các thông báo. Màn hình có thể là LCD, OLED, hoặc mini LED. |
|
Sử dụng cơ chế ball-catch
/ Ball-catch
Cơ chế ball-catch được dùng để tháo ráp vỏ ngoài dễ dàng hơn nhờ các viên bi nhỏ giữ chắc các phần vỏ với nhau, cho phép tháo lắp mà không cần vít. |
Phần cứng
Phương pháp sơn
/ Coloring
Công nghệ hoặc kỹ thuật hoàn thiện bề mặt được sử dụng trên khung bàn phím nhằm tạo màu sắc, chống mài mòn và tăng tính thẩm mỹ. |
- |
Phương pháp lắp ráp
/ Mounting
Phương pháp cố định và lắp đặt bảng mạch, plate, và các thành phần khác bên trong khung thân. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm giác gõ và âm thanh. |
Gasket Mount |
Vật liệu vỏ ngoài
/ Case material
Chất liệu được sử dụng để chế tạo phần vỏ ngoài, bao bọc bàn phím. Vật liệu này ảnh hưởng đến độ bền, cảm giác gõ, âm thanh và thẩm mỹ của sản phẩm. |
Nhựa (Plastic) |
Vật liệu phần trên
/ Top case material
Chất liệu tạo nên phần nắp trên của khung bàn phím, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thẩm mỹ, cảm giác sử dụng và đôi khi cả âm thanh gõ. |
Nhựa (Plastic) |
Vật liệu phần dưới
/ Bottom case material
Chất liệu được sử dụng để chế tạo phần đáy của khung bàn phím, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kết cấu, trọng lượng và ảnh hưởng đến âm thanh khi gõ. |
Nhựa (Plastic) |
Vật liệu của plate
/ Plate material
Chất liệu của tấm plate - bộ phận cố định switch, nằm trên bảng mạch. Chất liệu plate ảnh hưởng đến độ ổn định, cảm giác gõ và âm thanh khi gõ. |
PC |
Vật liệu của bảng mạch
/ PCB material
Chất liệu của bảng mạch chính, nơi chứa các kết nối và điều khiển chức năng của bàn phím. Chất liệu PCB ảnh hưởng đến độ bền, tính ổn định và hiệu suất lâu dài. |
- |
Số đo
Kích thước
/ Size
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao mặt trước, chiều cao mặt sau |
Dài: 391 mm Rộng: 148 mm Mặt trước: 21.7 mm Mặt sau: 29.6 mm |
Khối lượng
/ Weight
Khối lượng của sản phẩm sau khi lắp ráp đầy đủ (nếu không phải kit) |
925 g |
Góc nghiêng mặt phím
/ Typing angle
Góc nghiêng của bề mặt phím so với mặt phẳng, tính bằng độ. Có nhiều góc nghiêng tức là bàn phím có lẫy ở mặt dưới để điều chỉnh, mang lại tư thế tay gõ phù hợp nhất. |
3.5° / 8° / 10° |
Gateron Jupiter Red
Linear, 45 gf, 5 pin
Lực nhấn kích hoạt
Actuation force |
45 gf |
Lực nhấn chạm điểm cuối
Bottom-out force |
- |
Hành trình trước kích hoạt
Pre-travel distance |
2 mm |
Độ dài toàn hành trình
Total travel distance |
4 mm |
Vật liệu của stem
Stem material |
POM |
Vật liệu thân trên
Top housing material |
PC |
Vật liệu thân dưới
Bottom housing material |
Nylon |
Lube sẵn khi xuất xưởng
Factory-lubed |
Gateron Jupiter Brown
Tactile, 55 gf, 5 pin
Lực nhấn kích hoạt
Actuation force |
55 gf |
Lực nhấn chạm điểm cuối
Bottom-out force |
- |
Hành trình trước kích hoạt
Pre-travel distance |
2 mm |
Độ dài toàn hành trình
Total travel distance |
4 mm |
Vật liệu của stem
Stem material |
POM |
Vật liệu thân trên
Top housing material |
PC |
Vật liệu thân dưới
Bottom housing material |
Nylon |
Lube sẵn khi xuất xưởng
Factory-lubed |
Gateron Jupiter Banana
Tactile, 59 gf, 5 pin
Lực nhấn kích hoạt
Actuation force |
59 gf |
Lực nhấn chạm điểm cuối
Bottom-out force |
- |
Hành trình trước kích hoạt
Pre-travel distance |
2 mm |
Độ dài toàn hành trình
Total travel distance |
3.4 mm |
Vật liệu của stem
Stem material |
POM |
Vật liệu thân trên
Top housing material |
PC |
Vật liệu thân dưới
Bottom housing material |
Nylon |
Lube sẵn khi xuất xưởng
Factory-lubed |