Mchose
Thông số cơ bản
Profile | Profile thường |
Layout | 87% |
Kết nối | - |
Pin | 8.000 mAh |
Keycap | Cherry Profile , PBT |
Switch |
|
Mua bàn phím Mchose GX87
Đối với các sàn thương mại điện tử, giá có thể còn thấp hơn nữa sau khi áp mã.
Nơi bán | Giá tham khảo | Link |
---|---|---|
Mchose GX87 | ||
Shopee | 1.569.999 đ | Mua tại Shopee |
Lời giới thiệu của nhà sản xuất:
MCHOSE GX87 là một bàn phím cơ vượt trội, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng tùy chỉnh đỉnh cao, chất lượng chế tạo thượng hạng và mức giá vô cùng hấp dẫn.
Thiết kế độc đáo với khả năng tháo lắp nhanh chóng, khung nhôm CNC nguyên khối, có 5 lớp foam, hỗ trợ hot-swap và tùy chỉnh phím qua QMK/VIA, mang đến trải nghiệm gõ phím tuyệt vời và mở ra khả năng cá nhân hóa vô hạn.
Layout: 80% TKL Layout 88 Keys
Keyboard Shell: 6063 Full CNC Aluminum Body
Surfacing
GX87 Lite: 150 Mesh
GX87 Max: 150 Mesh
GX87 Ultra: 180 Mesh
Switch
GX87 Lite/Max: HUANO Matcha Latte V2 Switch
GX87 Ultra: KTT Vintage White Switch
Bottom Nameplate
GX87 Lite: PVD Mirror Finishes
GX87 Max/Ultra: Stainless Steel Ice Crystal
Connectivity: Tri-mode (Type-C Cable/2.4G Hz/ Wireless)
Internal Foam: Poron Sound Absorbing Foam + IXPE Foam + PET Flim + Poron Foam + Anti-Static PET
Plate: PC Flex-Cut Plate
PCB: 1.2mm Per-Key Flex-Cut PCB (South Facing)
Battery Capacity: 8000mAh
Weight: 2.8KGs
Keycap Profile: Cherry profile
Keycap Material and Craftsmanship: PBT Double-Shot
Compatible System: Windows/MacOS/Linux
QMK/VIA: Support
N-key Rollover: Yes
Package
1 x GX87 Keyboard
1 x User Manual
1 × Type-C Cable
1 x Keycap/Switch puller
2 x Spare Switch
1 x Dust Cover
1 x Random Resin Artisan Keycap
10 x Silicone Leaf-Springs (Ultra Version Only)
Giá trị "-" thể hiện thông tin hiện đang chưa rõ, hoặc đang được cập nhật.
Keycap
Kiểu dáng keycap
/ Keycap profile
Kiểu dáng và chiều cao của keycap, ảnh hưởng đến cảm giác gõ, âm thanh và thẩm mỹ. Mỗi profile có cách bố trí chiều cao và góc nghiêng khác nhau giữa các hàng phím. |
Cherry |
Chất liệu keycap
/ Keycap material
Chất liệu được sử dụng để sản xuất keycap, ảnh hưởng đến cảm giác gõ, âm thanh và độ bền của chúng. |
PBT |
Keycap riêng cho Mac
/ Keycaps for Mac
Bàn phím đi kèm với các keycap dành riêng cho macOS như phím Command (⌘), Option (⌥) và các biểu tượng đặc trưng của Apple. Lưu ý: Điều này không liên quan tới việc tương thích với macOS. Hầu như mọi bàn phím đều hỗ trợ macOS. |
Tính năng
Đổi switch dễ dàng
/ Hot-swap
Thay switch dễ dàng bằng dụng cụ gỡ switch (switch puller), phân biệt với loại bàn phím có switch bị hàn chặt vào bảng mạch (soldered switches). |
|
Lập trình lại chức năng phím
/ Key remapping
Cho phép lập trình lại chức năng của các phím theo nhu cầu cá nhân. Thường là chỉnh tổ hợp phím, macro... thông qua phần mềm hoặc firmware tích hợp như QMK. |
QKM/VIA |
Đèn nền phím
/ Backlight
Tính năng chiếu sáng dưới các phím, giúp dễ dàng sử dụng trong điều kiện thiếu sáng và tăng tính thẩm mỹ cho bàn phím. |
LED RGB, mạch xuôi |
Núm xoay
/ Knob
Núm xoay thường dùng để điều chỉnh các chức năng như tăng/giảm âm lượng, chuyển bài hát hoặc các tác vụ tùy chỉnh khác, tùy thuộc vào phần mềm hỗ trợ hoặc firmware. |
|
Màn hình tích hợp
/ Display
Màn hình trên bàn phím thường hiển thị trạng thái hệ thống, thông tin cá nhân hóa (tên, GIF), hoặc các thông báo. Màn hình có thể là LCD, OLED, hoặc mini LED. |
|
Sử dụng cơ chế ball-catch
/ Ball-catch
Cơ chế ball-catch được dùng để tháo ráp vỏ ngoài dễ dàng hơn nhờ các viên bi nhỏ giữ chắc các phần vỏ với nhau, cho phép tháo lắp mà không cần vít. |
Phần cứng
Phương pháp sơn
/ Coloring
Công nghệ hoặc kỹ thuật hoàn thiện bề mặt được sử dụng trên khung bàn phím nhằm tạo màu sắc, chống mài mòn và tăng tính thẩm mỹ. |
- |
Phương pháp lắp ráp
/ Mounting
Phương pháp cố định và lắp đặt bảng mạch, plate, và các thành phần khác bên trong khung thân. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm giác gõ và âm thanh. |
Gasket Mount |
Vật liệu vỏ ngoài
/ Case material
Chất liệu được sử dụng để chế tạo phần vỏ ngoài, bao bọc bàn phím. Vật liệu này ảnh hưởng đến độ bền, cảm giác gõ, âm thanh và thẩm mỹ của sản phẩm. |
Nhôm (Aluminum) |
Vật liệu phần trên
/ Top case material
Chất liệu tạo nên phần nắp trên của khung bàn phím, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thẩm mỹ, cảm giác sử dụng và đôi khi cả âm thanh gõ. |
Nhôm (Aluminum) |
Vật liệu phần dưới
/ Bottom case material
Chất liệu được sử dụng để chế tạo phần đáy của khung bàn phím, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kết cấu, trọng lượng và ảnh hưởng đến âm thanh khi gõ. |
Nhôm (Aluminum) |
Vật liệu của plate
/ Plate material
Chất liệu của tấm plate - bộ phận cố định switch, nằm trên bảng mạch. Chất liệu plate ảnh hưởng đến độ ổn định, cảm giác gõ và âm thanh khi gõ. |
PC |
Vật liệu của bảng mạch
/ PCB material
Chất liệu của bảng mạch chính, nơi chứa các kết nối và điều khiển chức năng của bàn phím. Chất liệu PCB ảnh hưởng đến độ bền, tính ổn định và hiệu suất lâu dài. |
- |
Số đo
Kích thước
/ Size
Chiều dài, chiều rộng, chiều cao mặt trước, chiều cao mặt sau |
- |
Khối lượng
/ Weight
Khối lượng của sản phẩm sau khi lắp ráp đầy đủ (nếu không phải kit) |
2.800 g |
Góc nghiêng mặt phím
/ Typing angle
Góc nghiêng của bề mặt phím so với mặt phẳng, tính bằng độ. Có nhiều góc nghiêng tức là bàn phím có lẫy ở mặt dưới để điều chỉnh, mang lại tư thế tay gõ phù hợp nhất. |
- |
Huano Matcha Latte v2
Linear, 45 gf, 5 pin
Lực nhấn kích hoạt
Actuation force |
45 gf |
Lực nhấn chạm điểm cuối
Bottom-out force |
- |
Hành trình trước kích hoạt
Pre-travel distance |
2 mm |
Độ dài toàn hành trình
Total travel distance |
3.5 mm |
Vật liệu của stem
Stem material |
POM |
Vật liệu thân trên
Top housing material |
- |
Vật liệu thân dưới
Bottom housing material |
- |
Lube sẵn khi xuất xưởng
Factory-lubed |
Vintage White
Linear, 45 gf, 5 pin
Lực nhấn kích hoạt
Actuation force |
45 gf |
Lực nhấn chạm điểm cuối
Bottom-out force |
- |
Hành trình trước kích hoạt
Pre-travel distance |
1.9 mm |
Độ dài toàn hành trình
Total travel distance |
3.3 mm |
Vật liệu của stem
Stem material |
POM |
Vật liệu thân trên
Top housing material |
- |
Vật liệu thân dưới
Bottom housing material |
- |
Lube sẵn khi xuất xưởng
Factory-lubed |