Thân nhôm
Có núm xoay (knob)
Có LED RGB
Hot-swap
USB / Bluetooth / 2.4GHz
Keycap
Kiểu dáng keycap
/
Keycap profile
Cherry
Chất liệu keycap
/
Keycap material
PBT
Có keycap cho macOS
/
Keycaps for macOS
Tính năng
Dễ thay switch
/
Hot-swap
Tùy chỉnh phím
/
Key remapping
Phần mềm riêng
Đèn nền phím
/
Backlight
LED RGB, chỉnh từng phím (per-key)
Có núm xoay
/
Knob
Có màn hình
/
Screen
Dễ tháo lắp
/
Quick disassembly
Phần cứng
Công nghệ sơn
/
Coloring
-
Cách lắp ráp
/
Mounting
Case: Gasket mount, Switch: Plate mount
Vật liệu thân vỏ
/
Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân trên
/
Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân dưới
/
Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate
/
Plate material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu bảng mạch
/
PCB material
-
Các thành phần khác
/
Other components
PORON foam
IXPE foam
IXPE foam
Số đo
Dài × rộng (mm)
/
Length × width
Dài: 333
Rộng: 146
Rộng: 146
Chiều cao (mm)
/
Height
Sau: 32.6
Khối lượng
/
Weight
2.000 g
Độ nghiêng khi gõ
/
Typing angle
-
Một số thông số có thể được tổng hợp từ các phiên bản của sản phẩm. Giá trị “-” biểu
thị thông tin chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Nội dung có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ
đặc tính kỹ thuật. Bạn nhớ tham khảo thêm tài liệu chính thức từ nhà sản xuất để có thông
tin chính xác nhất.
Bàn phím layout tương tự.
MelGeek MADE84 Pro
75%, Hot-swap
MelGeek O2
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
EDRA EK375 Pro
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Air75 V3
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile)
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile, QMK)
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile, NuPhyIO)
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (High Profile)
75%, Hot-swap, 3-mode