[Kit] Qwertykeys Neo80 Cu

Bàn phím cơ size 80% của Qwertykeys

Đang cập nhật giá

Thân nhôm

Dung lượng pin lớn

QMK/VIA

Có LED RGB

Hot-swap

USB / Bluetooth / 2.4GHz

Tính năng
Dễ thay switch / Hot-swap
Tùy chỉnh phím / Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, mạch xuôi (south)
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Phần cứng
Công nghệ sơn / Coloring
Mạ anode (Anodized)
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Gasket-mounted, Case: Top-mounted
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Đồng (Copper)
Đồng thau (Brass)
Vật liệu của plate / Plate material
Sợi Carbon
Nhôm (Aluminum)
PP
PEI
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
Các thành phần khác / Other components
Tạ đồng thau (brass)
Tạ đồng (copper)
Tạ thép (steel)
Tạ gương (mirror)
Số đo
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 355.5
Rộng: 134
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 18
Khối lượng / Weight
4.500 g
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
Một số thông số có thể được tổng hợp từ các phiên bản của sản phẩm. Giá trị “-” biểu thị thông tin chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Nội dung có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ đặc tính kỹ thuật. Bạn nhớ tham khảo thêm tài liệu chính thức từ nhà sản xuất để có thông tin chính xác nhất.

(Hình ảnh có keycap chỉ mang tính minh họa)

Full Copper & Brass Bottom – Đáy đồng nguyên khối & brass

Dù có layout 80% khá lớn, Neo80 Cu vẫn giữ được thiết kế đặc trưng của dòng Cu với phần đáy bằng đồng nguyên khối, nâng tổng trọng lượng bàn phím lên khoảng 4,5 kg khi lắp ráp hoàn chỉnh.

Buồng âm kết hợp Forcebreak

Giống như hầu hết các kit Neo khác, phần thân dưới được chia thành các buồng âm riêng biệt để giảm thiểu âm rỗng. Các miếng force break đặt tại mọi điểm tiếp xúc giúp triệt tiêu rung động và tiếng vang kim loại. Kết hợp cùng tạ đồng, Neo80 Cu mang lại chất âm "copper bottom" trầm, sạch và đặc trưng mà fan Neo yêu thích mà hoàn toàn không cần foam.

Hiệu ứng ánh sáng Star Ring

Lấy cảm hứng từ những thiên thể khổng lồ có lực hấp dẫn đủ sức bẻ cong không gian xung quanh, Neo80 Cu sở hữu hiệu ứng đèn "star ring" nhiều lớp ở mặt trên, tái hiện hình ảnh hành tinh rực sáng giữa bầu trời đêm. Ở trung tâm là một "hành tinh" với bề mặt aluminum khắc 3 lớp, bao quanh là vòng thép không gỉ phản chiếu, tạo hiệu ứng như là một hành tinh đang thả trôi, đầy ấn tượng.

Thiết kế tạ

Mặt sau, tại giao điểm giữa tạ và thân dưới là đường vát tinh tế giúp chuyển tiếp mềm mại. Logo dòng Cu lấy cảm hứng từ la bàn nằm chính giữa, khẳng định biểu tượng đặc trưng của thương hiệu Neo.

Mounting

Poron Gasket Mount + Silicone Gasket Mount + Top Mount

Neo80 Cu được tích hợp cấu trúc Poron Gasket. Khác với Poron Gasket truyền thống cần dán cố định vào case, Neo Lab đã thiết kế các rãnh chuyên biệt ở thân dưới để giữ chắc Poron Gasket. Giải pháp này giúp dễ thay thế hơn và tăng độ bền. Ngoài ra, cấu trúc silicone gasket mount cũng được giữ lại, dành cho những ai thích cảm giác gõ này.

Thiết kế plate: nghiên cứu & cải tiến

Sau khi lắng nghe cộng đồng, Neo Lab đã thiết kế plate nhôm có flex-cut cho Neo80 Cu. Thử nghiệm ban đầu với single-key slots cho ra âm thanh và độ nảy khá đồng đều nhưng lại có cảm giác hơi lỏng. Điều này thúc đẩy họ phải nghiên cứu lại cách tiếp cận để đạt được trải nghiệm tối ưu hơn.

Cuối cùng, họ đã thêm các đường vát (chamfer) ở từng lỗ switch để lắp dễ hơn, đồng thời chạy viền bóng (glossy) quanh plate. Tiếp nối chủ đề vũ trụ, một chi tiết trang trí hình hành tinh cũng được đặt phía trên cụm phím mũi tên, tạo nên nét thẩm mỹ tinh tế từ trong ra ngoài.

Plate PEI mới

PEI là một chất liệu plate mới nổi trong cộng đồng phím, có độ bền dẻo và ổn định vượt trội so với PC. PEI có chất âm giòn gọn cùng cảm giác gõ khá đã tay ở mỗi lần nhấn phím. Thay vì xử lý bằng phương pháp sandblasting (phun cát), Neo sử dụng lớp phủ trong suốt giúp bề mặt mượt mà, sáng bóng và nổi bật hơn hẳn.

Bên cạnh plate PEI mới và plate Aluminum có flex-cut kèm viền bóng, Neo80 Cu còn lựa chọn khác như plate Aluminum tiêu chuẩn, Carbon Fiber và PP.

Các phiên bản PCB

Tri-mode ANSI Hotswap PCB (Non-flex Cut)

  • 1.6mm thick

  • Support USB-C, Bluetooth, and 2.4GHz connection

  • Support only ANSI layout

  • NKRO

  • Polling rate: 1000Hz in wired and 2.4GHz mode; 125Hz in BT mode

  • NO Per-key RGB

Tri-mode ISO Hotswap PCB (Non-flex Cut)

  • 1.6mm thick

  • Support USB-C, Bluetooth, and 2.4GHz connection

  • Support only ISO layout

  • NKRO

  • Polling rate: 1000Hz in wired and 2.4GHz mode; 125Hz in BT mode

  • NO Per-key RGB

Wired Hotswap PCB (Non-flex Cut)

  • 1.6mm thick

  • USB-C connection only

  • Support only ANSI layout

  • NKRO

  • Polling rate: 1000Hz

  • NO Per-key RGB

Solder PCB (Non-flex Cut)

  • 1.6mm thick

  • Mill-max compatible

  • USB-C connection only

  • Support both ANSI and ISO layout

  • NKRO

  • Polling rate: 1000Hz

  • NO Per-key RGB

Đánh giá (0)

Sản phẩm này hiện tại chưa có đánh giá nào. Nếu đã sử dụng, nhờ bạn chia sẻ cảm nhận và nhận xét với nhé.

Thông tin cơ bản
Chiều cao

Bình thường (Normal)

Bố cục

80%

Kết nối

3-mode

Pin

4.400 mAh

Vật liệu thân

Nhôm (Aluminum)

Sơn

Mạ anode (Anodized)

PCB

-

Màu sắc

Bàn phím layout tương tự.

Keychron K8 HE (Special Edition)
3.980.000 ₫
Keychron K8 HE (Special Edition)

80%, Hot-swap, 3-mode

Elec Fox LINKY 87
810.500 ₫
Elec Fox LINKY 87

80%, Hot-swap, 3-mode

MCHOSE Mix 87
1.420.020 ₫
MCHOSE Mix 87

80%, Hot-swap

Akko TAC87
1.199.000 ₫
Akko TAC87

80%, Hot-swap, 3-mode

Lemokey L4
5.790.000 ₫
Lemokey L4

80%, Hot-swap, 3-mode

NuPhy Gem80
4.799.999 ₫
NuPhy Gem80

80%, Hot-swap, 3-mode

PMO Aurora 80
2.100.000 ₫
PMO Aurora 80

80%, Hot-swap, 3-mode