[Kit] Qwertykeys Neo Ergo

Bàn phím cơ size 65% của Qwertykeys

Đang cập nhật giá

Thiết kế công thái học

Thân nhôm

QMK/VIA

Hot-swap

USB / Bluetooth / 2.4GHz

Tính năng
Dễ thay switch / Hot-swap
Tùy chỉnh phím / Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím / Backlight
Không LED
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Phần cứng
Công nghệ sơn / Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn phun thường (Spray-coated)
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Gasket mount
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate / Plate material
Nhôm (Aluminum)
FR-4
Sợi Carbon
PP
POM
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
Các thành phần khác / Other components
PCB: 1.6 mm, non-flex cut
Số đo
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 355.8
Rộng: 122.2
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 14
Sau: 27
Khối lượng / Weight
1.900 g
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
Một số thông số có thể được tổng hợp từ các phiên bản của sản phẩm. Giá trị “-” biểu thị thông tin chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Nội dung có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ đặc tính kỹ thuật. Bạn nhớ tham khảo thêm tài liệu chính thức từ nhà sản xuất để có thông tin chính xác nhất.

Những tùy chọn PCB của Neo Ergo (tất cả đều hỗ trợ VIA)

- Tri-mode Hotswap PCB (Non-flex Cut)

- 1.6mm thick

- Support USB-C, Bluetooth, and 2.4GHz connection

- NKRO

- Polling rate: 1000Hz in wired and 2.4Ghz mode; 125Hz in BT mode

- NO Per-key RGB

- Wired Hotswap PCB (Non-flex Cut)

- 1.6mm thick

- USB-C connection only

- NKRO

- Polling rate: 1000Hz

- NO Per-key RGB

- Solder PCB (Non-flex Cut)

- 1.6mm thick

- USB-C connection only

Những tùy chọn plate của Neo Ergo

- Cứng ———————————————> Mềm:

Sợi Carbon (Carbon Fiber) > Nhôm (Alu) > FR4 > POM > PC > PP

- Clack ———————————————> Thock:

Sợi Carbon > Nhôm (Alu) > FR4 > POM > PC > PP

Thông tin cơ bản
Chiều cao

Bình thường (Normal)

Bố cục

65%

Kết nối

3-mode

Pin

-

Vật liệu thân

Nhôm (Aluminum)

Sơn

Mạ anode (Anodized)
Sơn phun thường (Spray-coated)

PCB

1.6 mm, non-flex cut

Màu sắc

Bàn phím layout tương tự.

NuPhy Halo65 HE
3.020.160 ₫
MelGeek MADE68 Air
3.689.000 ₫
MelGeek MADE68 Air

Low-profile, 65%, Hot-swap

ASUS ROG Falchion RX Low Profile
3.990.000 ₫
ASUS ROG Falchion RX Low Profile

Low-profile, 65%, 3-mode

MonsGeek M7W
1.190.000 ₫
MonsGeek M7W

65%, Hot-swap, 3-mode

Kataaa Model VI
720.000 ₫
Kataaa Model VI (3-mode)
720.000 ₫
YUNZII RT68
2.037.401 ₫
YUNZII RT68

65%, Hot-swap

YUNZII AL68
1.850.000 ₫
YUNZII AL68

65%, Hot-swap, 3-mode