Profile
Tiêu chuẩn
Bố cục
60%
Kết nối
-
Pin
4.400 mAh
Thân vỏ
Nhôm (Aluminum)
Mạ anode (Anodized) / Sơn phun thường (Spray-coated)
Mạ anode (Anodized) / Sơn phun thường (Spray-coated)
PCB
1.6 mm, non-flex cut
Màu sắc
Một số thuộc tính có thể có nhiều giá trị tổng hợp từ các phiên bản. Giá trị "-" thể hiện
thông tin hiện đang chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Những thông tin bên dưới có thể chưa bao quát
hết toàn bộ đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Các bạn nên tham khảo thêm tài liệu chính thức của nhà
sản xuất.
Tính năng
Có thể thay switch dễ
/
Hot-swap
-
Lập trình lại phím
/
Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím
/
Backlight
Không LED
Có núm xoay
/
Knob
Có màn hình tích hợp
/
Display
Hỗ trợ ball-catch
/
Ball-catch
Phần cứng
Công nghệ sơn
/
Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn phun thường (Spray-coated)
Sơn phun thường (Spray-coated)
Cách lắp ráp
/
Mounting
Case: Gasket Mount
Case: Top Mount
Case: Top Mount
Vật liệu thân vỏ
/
Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần trên
/
Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần dưới
/
Bottom case material
Đồng (Copper)
Đồng thau (Brass)
Đồng thau (Brass)
Vật liệu của plate
/
Plate material
PP
PC
Nhôm (Aluminum)
Sợi Carbon
PC
Nhôm (Aluminum)
Sợi Carbon
Vật liệu bảng mạch
/
PCB material
-
Các thành phần khác
/
Other components
Tạ đồng thau (brass)
Tạ đồng (copper)
Tạ gương (mirror)
PCB: 1.6 mm, non-flex cut
PCB foam
PORON foam
Tạ đồng (copper)
Tạ gương (mirror)
PCB: 1.6 mm, non-flex cut
PCB foam
PORON foam
Số đo
Kích thước
/
Size
Dài: 292.3 mm
Rộng: 108.8 mm
Chiều cao mặt trước: 18.6 mm
Rộng: 108.8 mm
Chiều cao mặt trước: 18.6 mm
Khối lượng
/
Weight
2.300 g
Góc nghiêng mặt phím
/
Typing angle
8°