Qwertykeys

Giá đang cập nhật
Profile
Tiêu chuẩn
Bố cục
75%
Kết nối
USB Type-C, Bluetooth, 2.4 GHz
Pin
4.400 mAh
Thân vỏ
Nhôm (Aluminum)
Mạ anode (Anodized) / Sơn điện di (E-coated)
PCB
1.2 mm, flex-cut
1.2 mm, non-flex cut
Màu sắc

Điểm nhấn của Kit QK75N:

  • Vỏ nhôm CNC với bề mặt hoàn thiện cao cấp

    • Mang đến cảm giác mịn nhất trong tất cả các sản phẩm QK tính tới thời điểm ra mắt.

  • 14 phiên bản màu sắc thuộc 7 chủ đề khác nhau:

    • Circuit: Anodized Black, Anodized Silver

    • Coffee: Electrophoresed Cream, Anodized First Light

    • Retro: Electrophoresed Cream, Electrophoresed Red

    • Mystery: Anodized Purple, Anodized Navy

    • Dino Run: Electrophoresed White, Electrophoresed Grey

    • Smile: Electrophoresed Green, Electrophoresed Yellow

    • Meow: Electrophoresed Blue, Electrophoresed Pink

    • MỚI: Thêm plain badge và tag làm phụ kiện đi kèm

  • Núm xoay + Màn hình mini = Bảng điều khiển media tích hợp

    • Hỗ trợ nhiều chức năng điều khiển phương tiện tích hợp sẵn

    • Có thể tùy chỉnh thông qua QK Config

  • Badge thép không gỉ có thể thay thế với 7 mẫu khác nhau

    • Thiết kế phù hợp với chủ đề của từng phiên bản màu

    • Có thể mua thêm badge tùy theo sở thích

  • Cấu trúc PCB-mount quen thuộc nhưng được cải tiến

    • Gasket mới 30-duro với vị trí tối ưu hơn

    • Cải thiện chất lượng âm thanh và trải nghiệm gõ lên một tầm cao mới

  • MỚI: Cổng kết nối nam châm thay thế cáp ribbon

    • PCB và daughterboard giờ đây kết nối với nhau bằng nam châm, giúp tháo lắp dễ dàng hơn

  • Kết nối ba chế độ

    • Hỗ trợ cả có dây, Bluetooth và 2.4GHz

    • Hai viên pin 2200mAh giúp kéo dài thời gian sử dụng

  • Hỗ trợ cả layout ANSI và ISO

Tùy chọn PCB:

  • Tri-mode, Flex-cut ANSI Hot-swap PCB

  • Tri-mode, Non-flex cut ANSI Hot-swap PCB

  • Tri-mode, ISO Hot-swap PCB

Một số thuộc tính có thể có nhiều giá trị tổng hợp từ các phiên bản. Giá trị "-" thể hiện thông tin hiện đang chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Những thông tin bên dưới có thể chưa bao quát hết toàn bộ đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Các bạn nên tham khảo thêm tài liệu chính thức của nhà sản xuất.

Tính năng

Có thể thay switch dễ / Hot-swap
Lập trình lại phím / Key remapping
Phần mềm riêng
Đèn nền phím / Backlight
-
Có núm xoay / Knob
Có màn hình tích hợp / Display
Hỗ trợ ball-catch / Ball-catch

Phần cứng

Công nghệ sơn / Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn điện di (E-coated)
Cách lắp ráp / Mounting
Case: Gasket Mount
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần dưới / Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate / Plate material
PC
POM
FR-4
Nhôm (Aluminum)
Sợi Carbon
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
Các thành phần khác / Other components
PCB: 1.2 mm, flex-cut
PCB: 1.2 mm, non-flex cut
PCB foam
PORON foam
Silicone gasket

Số đo

Kích thước / Size
Dài: 330 mm
Rộng: 150 mm
Chiều cao mặt trước: 18.3 mm
Chiều cao mặt sau: 40 mm
Khối lượng / Weight
1.500 g
Góc nghiêng mặt phím / Typing angle

Bàn phím layout tương tự

Weikav Stars75s

75%, Hot-swap, 3-mode

Ajazz AKS075

75%, Hot-swap, 3-mode

1.463.000 ₫
Ajazz AK832

Low-profile, 75%, 3-mode

1.439.000 ₫
Furycube F75

75%, Hot-swap, 3-mode

1.454.000 ₫
Feker K75 Lite

75%, Hot-swap, 3-mode

Logitech MX Mechanical Mini

Low-profile, 75%, 3-mode

3.699.000 ₫
Royal Kludge RK N80

Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode

2.210.999 ₫