Profile
Tiêu chuẩn
Bố cục
75%
Kết nối
USB Type-C, Bluetooth, 2.4 GHz
Pin
8.000 mAh
Keycap
Profile: Cherry; Chất liệu: PBT
Switch
Màu sắc
Một số thuộc tính có thể có nhiều giá trị tổng hợp từ các phiên bản. Giá trị "-" thể hiện
thông tin hiện đang chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Những thông tin bên dưới có thể chưa bao quát
hết toàn bộ đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Các bạn nên tham khảo thêm tài liệu chính thức của nhà
sản xuất.
Keycap
Kiểu dáng keycap
/
Keycap profile
Cherry
Chất liệu keycap
/
Keycap material
PBT
Có keycap cho macOS
/
Keycaps for macOS
Tính năng
Có thể thay switch dễ
/
Hot-swap
Lập trình lại phím
/
Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím
/
Backlight
LED RGB, mạch xuôi (south)
Có núm xoay
/
Knob
Có màn hình tích hợp
/
Display
Hỗ trợ ball-catch
/
Ball-catch
Phần cứng
Công nghệ sơn
/
Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn điện di (E-coated)
Sơn phun tĩnh điện (Powder-coated)
Sơn điện di (E-coated)
Sơn phun tĩnh điện (Powder-coated)
Cách lắp ráp
/
Mounting
Case: Leaf-spring Mount
Switch: Plate Mount
Switch: Plate Mount
Vật liệu thân vỏ
/
Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần trên
/
Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần dưới
/
Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate
/
Plate material
FR-4
Vật liệu bảng mạch
/
PCB material
-
Các thành phần khác
/
Other components
Tạ nhôm (aluminum)
IXPE foam
PORON foam
PET film
IXPE foam
PORON foam
PET film
Số đo
Kích thước
/
Size
Dài: 324 mm
Rộng: 136 mm
Chiều cao mặt trước: 20 mm
Chiều cao mặt sau: 38 mm
Rộng: 136 mm
Chiều cao mặt trước: 20 mm
Chiều cao mặt sau: 38 mm
Khối lượng
/
Weight
1.600 g
Góc nghiêng mặt phím
/
Typing angle
-