Thân nhôm
Dung lượng pin lớn
QMK/VIA
Có LED RGB
Hot-swap
USB / Bluetooth / 2.4GHz
Keycap
Kiểu dáng keycap
/
Keycap profile
Cherry
Chất liệu keycap
/
Keycap material
PBT
Có keycap cho macOS
/
Keycaps for macOS
Tính năng
Dễ thay switch
/
Hot-swap
Tùy chỉnh phím
/
Key remapping
QMK/VIA
Đèn nền phím
/
Backlight
LED RGB, mạch xuôi (south)
Có núm xoay
/
Knob
Có màn hình
/
Screen
Dễ tháo lắp
/
Quick disassembly
Phần cứng
Công nghệ sơn
/
Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn điện di (E-coated)
Sơn phun tĩnh điện (Powder-coated)
Sơn điện di (E-coated)
Sơn phun tĩnh điện (Powder-coated)
Cách lắp ráp
/
Mounting
Case: Leaf-spring mount, Switch: Plate mount
Vật liệu thân vỏ
/
Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân trên
/
Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu thân dưới
/
Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate
/
Plate material
FR-4
Vật liệu bảng mạch
/
PCB material
-
Các thành phần khác
/
Other components
Tạ nhôm (aluminum)
IXPE foam
PORON foam
PET film
IXPE foam
PORON foam
PET film
Số đo
Dài × rộng (mm)
/
Length × width
Dài: 324
Rộng: 136
Rộng: 136
Chiều cao (mm)
/
Height
Trước: 20
Sau: 38
Sau: 38
Khối lượng
/
Weight
1.600 g
Độ nghiêng khi gõ
/
Typing angle
-
Một số thông số có thể được tổng hợp từ các phiên bản của sản phẩm. Giá trị “-” biểu
thị thông tin chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Nội dung có thể chưa phản ánh đầy đủ toàn bộ
đặc tính kỹ thuật. Bạn nhớ tham khảo thêm tài liệu chính thức từ nhà sản xuất để có thông
tin chính xác nhất.
Bàn phím layout tương tự.
MelGeek MADE84 Pro
75%, Hot-swap
MelGeek O2
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
EDRA EK375 Pro
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Air75 V3
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile)
Low-profile, 75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile, QMK)
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (Low-profile, NuPhyIO)
75%, Hot-swap, 3-mode
NuPhy Kick75 (High Profile)
75%, Hot-swap, 3-mode