So sánh: Keychron K10 HE, Keychron K10 HE Special Edition

So sánh các mẫu bàn phím để tìm sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Keychron K10 HE
4.180.000 ₫
Keychron K10 HE Special Edition
Giá đang cập nhật
Thông số cơ bản
Profile Profile Bình thường (Normal) Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục Layout size 100% 100%
Chế độ kết nối Connection modes 3-mode 3-mode
Đèn nền phím Backlight LED RGB, mạch ngược (north) LED RGB, mạch ngược (north)
Pin Battery 4.000 mAh - 4.000 mAh 4.000 mAh
Keycap & Switch
Switch Switches
Kiểu dáng keycap Keycap profile Cherry OSA
Chất liệu keycap Keycap material PBT -
Có keycap cho macOS Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch Hot-swap
Dễ tháo lắp Quick disassembly
Có núm xoay Knob
Có màn hình Screen
Có badge Badge
Tùy chỉnh phím Key remapping QMK/VIA QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học Ergonomics Thẳng truyền thống Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ Typing angle 3.5º / 7.7º/ 11º -
Cách lắp ráp Mounting Switch: Plate-mounted, Case: Tray-mountd Switch: Plate-mounted, Case: Tray-mountd
Công nghệ sơn Coloring - -
Vật liệu thân vỏ Case material Nhôm (Aluminum) Nhôm (Aluminum)
Gỗ (Wood)
Vật liệu thân trên Top case material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu thân dưới Bottom case material Nhựa (Plastic) -
Vật liệu của plate Plate material Nhôm (Aluminum) -
Vật liệu bảng mạch PCB material - -
Dài × rộng (mm) Length × width Dài: 440.2
Rộng: 129.2
Dài: 444.6
Rộng: 129.2
Chiều cao (mm) Height Trước: 33.4
Sau: 40.3
Trước: 32.94
Sau: 39.52
Khối lượng Weight 1.320 g 1.310 g
Thông số cơ bản
Profile / Profile
Bình thường (Normal)
Bình thường (Normal)
Kích thước bố cục / Layout size
100%
100%
Chế độ kết nối / Connection modes
3-mode
3-mode
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, mạch ngược (north)
LED RGB, mạch ngược (north)
Pin / Battery
4.000 mAh - 4.000 mAh
4.000 mAh
Keycap & Switch
Switch / Switches
Kiểu dáng keycap / Keycap profile
Cherry
OSA
Chất liệu keycap / Keycap material
PBT
-
Có keycap cho macOS / Keycaps for macOS
Tính năng & Tiện ích
Dễ thay switch / Hot-swap
Dễ tháo lắp / Quick disassembly
Có núm xoay / Knob
Có màn hình / Screen
Có badge / Badge
Tùy chỉnh phím / Key remapping
QMK/VIA
QMK/VIA
Thiết kế và kết cấu
Công thái học / Ergonomics
Thẳng truyền thống
Thẳng truyền thống
Độ nghiêng khi gõ / Typing angle
3.5º / 7.7º/ 11º
-
Cách lắp ráp / Mounting
Switch: Plate-mounted, Case: Tray-mountd
Switch: Plate-mounted, Case: Tray-mountd
Công nghệ sơn / Coloring
-
-
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Nhôm (Aluminum)
Gỗ (Wood)
Vật liệu thân trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu thân dưới / Bottom case material
Nhựa (Plastic)
-
Vật liệu của plate / Plate material
Nhôm (Aluminum)
-
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
-
Dài × rộng (mm) / Length × width
Dài: 440.2
Rộng: 129.2
Dài: 444.6
Rộng: 129.2
Chiều cao (mm) / Height
Trước: 33.4
Sau: 40.3
Trước: 32.94
Sau: 39.52
Khối lượng / Weight
1.320 g
1.310 g