Qwertykeys

Giá đang cập nhật
Profile
Tiêu chuẩn
Bố cục
100%
Kết nối
USB Type-C, Bluetooth, 2.4 GHz
Pin
4.000 mAh
Thân vỏ
Nhôm (Aluminum)
Mạ anode (Anodized) / Sơn phun thường (Spray-coated)
PCB
1.2 mm, flex-cut
1.6 mm, non-flex cut

QK101 là kit phím cơ tùy chỉnh kích thước đầy đủ, nổi bật với 2 cấu trúc mount: gasket mount & top mount, vỏ nhôm nguyên khối gia công CNC.

  • Kit này có màn hình tùy chỉnh với nhiều chủ đề tích hợp, cho phép người dùng cá nhân hóa bằng cách tải lên các hình GIF và hình nền tùy chỉnh, đồng bộ với tốc độ gõ. Đèn LED ma trận chấm ở bên cạnh cung cấp nhiều chế độ hiển thị tương tác với thao tác gõ.

  • Có ba tùy chọn PCB, mỗi loại có dạng flex-cut và tùy chọn đèn RGB khác nhau. Tất cả các PCB đều hỗ trợ bố cục ANSI và ISO cùng với kết nối ba chế độ kết nối (có dây, Bluetooth và 2.4GHz), hai pin 4000mAh.

  • Tất cả các PCB đều tùy chỉnh được phím và màn hình bằng VIA tại web riêng của QK, vì VIA tiêu chuẩn không hỗ trợ tính năng màn hình nâng cao.

  • Có 6 tùy chọn plate với 2 chất liệu: nhôm và FR4. Mỗi chất liệu có 3 biến thể: không có đệm plate (plate cushion), có đệm plate cho stab plate-mount và có đệm plate cho stab PCB-mount.

  • Bàn phím có badge nam châm, có thể hoán đổi cho nhau: thiết kế mặt cười ở mặt trước và logo QK ở mặt sau. Khe cắm badge phía sau kiêm luôn chức năng chứa đầu thu 2.4G. Badge từ các sản phẩm của Qwertykeys trước đây, bao gồm QK80 và QK65v2, tương thích với khe badge ở mặt sau.


Có 3 tùy chọn PCB:

• 1.2mm Tri-mode Flex-cut Hotswap (No RGB)

• 1.6mm Tri-mode Non Flex-cut Hotswap (No RGB)

• 1.2mm Tri-mode Flex-cut Hotswap, Per-key RGB

Một số thuộc tính có thể có nhiều giá trị tổng hợp từ các phiên bản. Giá trị "-" thể hiện thông tin hiện đang chưa rõ hoặc đang được cập nhật. Những thông tin bên dưới có thể chưa bao quát hết toàn bộ đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Các bạn nên tham khảo thêm tài liệu chính thức của nhà sản xuất.

Tính năng

Có thể thay switch dễ / Hot-swap
Lập trình lại phím / Key remapping
Giao diện web
Đèn nền phím / Backlight
LED RGB, chỉnh từng phím (per-key)
Có núm xoay / Knob
Có màn hình tích hợp / Display
Hỗ trợ ball-catch / Ball-catch

Phần cứng

Công nghệ sơn / Coloring
Mạ anode (Anodized)
Sơn phun thường (Spray-coated)
Cách lắp ráp / Mounting
Switch: PCB Mount
Case: Gasket Mount
Case: Top Mount
Vật liệu thân vỏ / Case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần trên / Top case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu phần dưới / Bottom case material
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu của plate / Plate material
FR-4
Nhôm (Aluminum)
Vật liệu bảng mạch / PCB material
-
Các thành phần khác / Other components
PCB: 1.2 mm, flex-cut
PCB: 1.6 mm, non-flex cut
PET film
IXPE foam

Silicone gasket

Số đo

Kích thước / Size
Dài: 442 mm
Rộng: 133 mm
Chiều cao mặt trước: 19 mm
Khối lượng / Weight
1.855 g
Góc nghiêng mặt phím / Typing angle

Bàn phím layout tương tự

Keychron K10 Max

100%, Hot-swap, 3-mode

2.390.000 ₫
Logitech MX Mechanical

Low-profile, 100%, 3-mode

4.279.000 ₫
ASUS ROG Strix Scope II RX

100%, Hot-swap, 3-mode

3.440.000 ₫
ASUS ROG Strix Scope II

100%, Hot-swap, 3-mode

2.220.000 ₫
Keychron Q6 HE QMK

100%, Hot-swap, 3-mode

5.725.000 ₫
FL-Esports OG104 Retro

100%, Hot-swap, 3-mode

Keychron Q6 Max

100%, Hot-swap, 3-mode

4.590.000 ₫